Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹑
Pinyin: niè
Meanings: To tread lightly, to tiptoe., Đi nhẹ nhàng, len lén, ①踩,踏:“张良、陈平蹑汉王足”。蹑足。*②追踪,跟随,轻步行走的样子:追蹑。蹑踪。蹑手蹑脚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 聂, 𧾷
Chinese meaning: ①踩,踏:“张良、陈平蹑汉王足”。蹑足。*②追踪,跟随,轻步行走的样子:追蹑。蹑踪。蹑手蹑脚。
Hán Việt reading: niếp
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính bí mật hoặc cẩn thận, ví dụ “蹑手蹑脚” (len lén bước đi).
Example: 他蹑手蹑脚地走进房间。
Example pinyin: tā niè shǒu niè jiǎo dì zǒu jìn fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy len lén bước vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nhẹ nhàng, len lén
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niếp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tread lightly, to tiptoe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“张良、陈平蹑汉王足”。蹑足
追蹑。蹑踪。蹑手蹑脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!