Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹰躇
Pinyin: chú chú
Meanings: To hesitate or be indecisive., Do dự, chần chừ, không quyết đoán., ①徘徊不进,同踟蹰。[例]蹰躇畦苑处罚,游戏平林。——《后汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 厨, 𧾷, 著
Chinese meaning: ①徘徊不进,同踟蹰。[例]蹰躇畦苑处罚,游戏平林。——《后汉书》。
Grammar: Động từ ghép, diễn tả trạng thái phân vân kéo dài. Thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Example: 他蹰躇了半天,最终还是没有做出决定。
Example pinyin: tā chú chú le bàn tiān , zuì zhōng hái shì méi yǒu zuò chū jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự cả buổi, cuối cùng vẫn chưa đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, chần chừ, không quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
To hesitate or be indecisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徘徊不进,同踟蹰。蹰躇畦苑处罚,游戏平林。——《后汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!