Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹑足其间
Pinyin: niè zú qí jiān
Meanings: To quietly step into a group or situation., Tham gia vào một nhóm hoặc tình huống một cách kín đáo, lặng lẽ, 蹑插进。脚踩在里头。比喻参加进去。[出处]《史记·秦始皇本纪》“非有仲尼墨翟之贤,陶朱猗顿之富,蹑足行伍之间而崛起阡陌之中。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 聂, 𧾷, 口, 龰, 一, 八, 日, 门
Chinese meaning: 蹑插进。脚踩在里头。比喻参加进去。[出处]《史记·秦始皇本纪》“非有仲尼墨翟之贤,陶朱猗顿之富,蹑足行伍之间而崛起阡陌之中。”
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tham gia một cách kín đáo, không nổi bật.
Example: 他小心翼翼地蹑足其间,不想引起注意。
Example pinyin: tā xiǎo xīn yì yì dì niè zú qí jiān , bù xiǎng yǐn qǐ zhù yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tham gia một cách lặng lẽ, không muốn gây chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia vào một nhóm hoặc tình huống một cách kín đáo, lặng lẽ
Nghĩa phụ
English
To quietly step into a group or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹑插进。脚踩在里头。比喻参加进去。[出处]《史记·秦始皇本纪》“非有仲尼墨翟之贤,陶朱猗顿之富,蹑足行伍之间而崛起阡陌之中。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế