Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chú

Meanings: To hesitate, to waver, Do dự, chần chừ, ①见“踌躇”(chóchú)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 著, 𧾷

Chinese meaning: ①见“踌躇”(chóchú)。

Hán Việt reading: trừ

Grammar: Thường đi kèm với 其他动词 tạo thành cụm từ cố định như 踌躇不前 (do dự không tiến lên). Là từ Hán Việt, ít gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 他在门口踌躇了一会儿,不知道该不该进去。

Example pinyin: tā zài mén kǒu chóu chú le yí huì er , bù zhī dào gāi bu gāi jìn qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự một lúc ở cửa, không biết có nên đi vào hay không.

chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, chần chừ

trừ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hesitate, to waver

见“踌躇”(chóchú)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躇 (chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung