Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To take small steps cautiously, bowing down., Bước nhỏ, đi khom lưng e dè., ①用本义。走小碎步,即后脚尖紧接着前脚跟。[例]谓地盖厚,不敢不蹐。——《诗·小雅·正月》。[合]蹐蹐驰(小步急行);蹐地跼天(谨慎小心,颇为恐惧的样子);蹐步(小步);蹐蹐(行走不稳便)。*②局促。[合]蹐滞(局促板滞);蹐跼(局促);蹐促(局促不安)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 脊, 𧾷

Chinese meaning: ①用本义。走小碎步,即后脚尖紧接着前脚跟。[例]谓地盖厚,不敢不蹐。——《诗·小雅·正月》。[合]蹐蹐驰(小步急行);蹐地跼天(谨慎小心,颇为恐惧的样子);蹐步(小步);蹐蹐(行走不稳便)。*②局促。[合]蹐滞(局促板滞);蹐跼(局促);蹐促(局促不安)。

Hán Việt reading: tích

Grammar: Động từ mang sắc thái biểu đạt sự cẩn thận, sợ hãi khi di chuyển. Thường kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như 小心 (cẩn thận).

Example: 他蹐着脚步前行。

Example pinyin: tā jí zhe jiǎo bù qián xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước từng bước nhỏ thận trọng tiến về phía trước.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước nhỏ, đi khom lưng e dè.

tích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To take small steps cautiously, bowing down.

用本义。走小碎步,即后脚尖紧接着前脚跟。谓地盖厚,不敢不蹐。——《诗·小雅·正月》。蹐蹐驰(小步急行);蹐地跼天(谨慎小心,颇为恐惧的样子);蹐步(小步);蹐蹐(行走不稳便)

局促。蹐滞(局促板滞);蹐跼(局促);蹐促(局促不安)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹐 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung