Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bié

Meanings: To limp or walk unevenly., Bước đi khập khiễng, không đều, ①跛,扭伤了脚腕子:蹩脚(a.跛脚;b.;质量不好或技艺低劣、本领不高)。蹩伤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 敝, 足

Chinese meaning: ①跛,扭伤了脚腕子:蹩脚(a.跛脚;b.;质量不好或技艺低劣、本领不高)。蹩伤。

Hán Việt reading: biệt

Grammar: Động từ một âm tiết, dùng để miêu tả dáng đi bất thường do đau hoặc thương tích.

Example: 他蹩着脚走路。

Example pinyin: tā bié zhe jiǎo zǒu lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi khập khiễng.

bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi khập khiễng, không đều

biệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To limp or walk unevenly.

跛,扭伤了脚腕子

蹩脚(a.跛脚;b.;质量不好或技艺低劣、本领不高)。蹩伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹩 (bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung