Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹶
Pinyin: jué
Meanings: To fall face down, to stumble and fall, Ngã sấp, vấp ngã, ①跌倒。*②挫折,失败:一蹶不振。*③竭尽,枯竭:天下财产,何得不蹶?*④踏,踩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 厥, 𧾷
Chinese meaning: ①跌倒。*②挫折,失败:一蹶不振。*③竭尽,枯竭:天下财产,何得不蹶?*④踏,踩。
Hán Việt reading: quệ
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả (e.g., 蹶了一跤). Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả tai nạn nhỏ.
Example: 他不小心被石头绊倒,差点蹶了一跤。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bèi shí tou bàn dǎo , chà diǎn juě le yì jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận bị đá vấp ngã, suýt chút nữa thì ngã sấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngã sấp, vấp ngã
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall face down, to stumble and fall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跌倒
一蹶不振
天下财产,何得不蹶?
踏,踩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!