Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 23521 to 23550 of 28899 total words

设计师
shè jì shī
Nhà thiết kế
设防
shè fáng
Thiết lập phòng thủ, bố trí phòng vệ
设限
shè xiàn
Đặt ra giới hạn, quy định ràng buộc.
访寻
fǎng xún
Tìm kiếm, dò hỏi thông tin hoặc người nà...
访查
fǎng chá
Khảo sát, điều tra tình hình thực tế.
访求
fǎng qiú
Tìm kiếm, cố gắng đạt được cái gì đó bằn...
访贫问苦
fǎng pín wèn kǔ
Thăm hỏi và giúp đỡ những người nghèo kh...
诀别
jué bié
Chia ly vĩnh viễn, từ biệt mãi mãi
Khiếu nại, tố cáo, trình bày.
zhěn
Chẩn đoán bệnh.
Chê bai, phê phán ai đó.
訾议
zǐ yì
Phê bình, chỉ trích.
zhà
Lừa gạt, lừa đảo, giả dối
Nguyền rủa, chửi rủa
证券
zhèng quàn
Chứng khoán, cổ phiếu hoặc trái phiếu.
证印
zhèng yìn
Con dấu xác nhận, dấu chứng thực.
证物
zhèng wù
Vật chứng, đồ vật dùng làm bằng chứng.
证见
zhèng jiàn
Chứng kiến, bằng chứng nhìn thấy được.
证言
zhèng yán
Lời khai, lời chứng thực.
证认
zhèng rèn
Xác nhận, công nhận một sự thật hoặc hiệ...
证词
zhèng cí
Lời khai, lời chứng thực trong một vụ ki...
证章
zhèng zhāng
Huy hiệu, phù hiệu mang tính chất chứng ...
证验
zhèng yàn
Kiểm chứng, xác minh qua thực nghiệm hoặ...
证龟成鳖
zhèng guī chéng biē
Biến nghĩa đen thành nghĩa bóng, hiểu sa...
诃佛诋巫
hē fó dǐ wū
Chỉ trích mạnh mẽ tôn giáo, đặc biệt là ...
诃佛骂祖
hē fó mà zǔ
Chửi rủa tổ tiên, thần linh; xúc phạm đế...
píng
Đánh giá, nhận xét.
评传
píng zhuàn
Tiểu sử có kèm đánh giá, nhận xét về một...
评功
píng gōng
Đánh giá và công nhận thành tích của ai ...
评功摆好
píng gōng bǎi hǎo
Đánh giá cao thành tích và nêu bật những...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...