Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记实

Pinyin: jì shí

Meanings: To record facts or actual events., Ghi chép sự thật, ghi lại sự việc thực tế., ①真实的记录。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 己, 讠, 头, 宀

Chinese meaning: ①真实的记录。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần ghi chép phía sau.

Example: 记者要记实新闻事件。

Example pinyin: jì zhě yào jì shí xīn wén shì jiàn 。

Tiếng Việt: Phóng viên cần ghi chép lại các sự kiện tin tức.

记实
jì shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép sự thật, ghi lại sự việc thực tế.

To record facts or actual events.

真实的记录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...