Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讪谤
Pinyin: shàn bàng
Meanings: To openly criticize or slander someone., Chê bai, phỉ báng ai đó một cách công khai., ①诋毁;诽谤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 山, 讠, 旁
Chinese meaning: ①诋毁;诽谤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành vi tiêu cực.
Example: 他背后讪谤同事。
Example pinyin: tā bèi hòu shàn bàng tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta chê bai đồng nghiệp sau lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chê bai, phỉ báng ai đó một cách công khai.
Nghĩa phụ
English
To openly criticize or slander someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诋毁;诽谤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!