Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训迪

Pinyin: xùn dí

Meanings: To instruct and enlighten one’s wisdom., Hướng dẫn, dạy dỗ để khai sáng trí tuệ., ①教诲开导。[例]训迪厥官。——《书·周官》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 川, 讠, 由, 辶

Chinese meaning: ①教诲开导。[例]训迪厥官。——《书·周官》。

Grammar: Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, nhấn mạnh vào việc nâng cao nhận thức hoặc tri thức.

Example: 这位老师善于训迪学生。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī shàn yú xùn dí xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên này giỏi trong việc hướng dẫn và khai sáng học sinh.

训迪
xùn dí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn, dạy dỗ để khai sáng trí tuệ.

To instruct and enlighten one’s wisdom.

教诲开导。训迪厥官。——《书·周官》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训迪 (xùn dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung