Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议会制度
Pinyin: yì huì zhì dù
Meanings: System of organization and operation of the legislative body., Hệ thống tổ chức và hoạt động của cơ quan lập pháp., ①具有行政和立法互相依存特性的政府体制,通常有个空衔的国家元首,而行政实权却赋予内阁,内阁由议员组成,他们各自地和集体地对议会负责。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 义, 讠, 云, 人, 冂, 刂, 牛, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①具有行政和立法互相依存特性的政府体制,通常有个空衔的国家元首,而行政实权却赋予内阁,内阁由议员组成,他们各自地和集体地对议会负责。
Grammar: Liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực chính trị, thường xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc báo chí.
Example: 西方国家普遍采用议会制度。
Example pinyin: xī fāng guó jiā pǔ biàn cǎi yòng yì huì zhì dù 。
Tiếng Việt: Các nước phương Tây phổ biến áp dụng hệ thống nghị viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống tổ chức và hoạt động của cơ quan lập pháp.
Nghĩa phụ
English
System of organization and operation of the legislative body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有行政和立法互相依存特性的政府体制,通常有个空衔的国家元首,而行政实权却赋予内阁,内阁由议员组成,他们各自地和集体地对议会负责
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế