Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训蒙

Pinyin: xùn méng

Meanings: To teach young children, especially basic education., Dạy dỗ trẻ nhỏ, đặc biệt là giáo dục cơ bản., ①教导初入学的人或孩童。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 川, 讠, 冡, 艹

Chinese meaning: ①教导初入学的人或孩童。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục truyền thống.

Example: 古代私塾先生负责训蒙。

Example pinyin: gǔ dài sī shú xiān shēng fù zé xùn méng 。

Tiếng Việt: Ông thầy trong các trường tư thục thời xưa chịu trách nhiệm dạy dỗ trẻ em.

训蒙
xùn méng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy dỗ trẻ nhỏ, đặc biệt là giáo dục cơ bản.

To teach young children, especially basic education.

教导初入学的人或孩童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训蒙 (xùn méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung