Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训释

Pinyin: xùn shì

Meanings: To explain the meaning of difficult words or texts., Giải thích nghĩa của từ ngữ hoặc văn bản khó hiểu., ①解释字句的意义。[例]训释字义。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 川, 讠, 釆

Chinese meaning: ①解释字句的意义。[例]训释字义。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và cần có đối tượng giải thích phía sau.

Example: 教授在课堂上训释古文。

Example pinyin: jiào shòu zài kè táng shàng xùn shì gǔ wén 。

Tiếng Việt: Giáo sư giải thích ý nghĩa của văn bản cổ trong lớp học.

训释
xùn shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích nghĩa của từ ngữ hoặc văn bản khó hiểu.

To explain the meaning of difficult words or texts.

解释字句的意义。训释字义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...