Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议论风生
Pinyin: yì lùn fēng shēng
Meanings: Lively and vibrant discussions., Thảo luận sôi nổi, tạo không khí sinh động., 形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]宋王暐《道山清话》“韩持国为人凝严方重,每兄弟聚话,玉汝、子华议论风生,持国未尝有一言。”[例]伊和女伴商量装饰,~,足以使大家心折。——叶圣陶《一个朋友》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 义, 讠, 仑, 㐅, 几, 生
Chinese meaning: 形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]宋王暐《道山清话》“韩持国为人凝严方重,每兄弟聚话,玉汝、子华议论风生,持国未尝有一言。”[例]伊和女伴商量装饰,~,足以使大家心折。——叶圣陶《一个朋友》。
Grammar: Dùng để miêu tả không khí náo nhiệt trong thảo luận. Thường liên quan đến các nhóm người trong môi trường xã hội.
Example: 茶馆里议论风生。
Example pinyin: chá guǎn lǐ yì lùn fēng shēng 。
Tiếng Việt: Trong quán trà, mọi người thảo luận rất sôi nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận sôi nổi, tạo không khí sinh động.
Nghĩa phụ
English
Lively and vibrant discussions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]宋王暐《道山清话》“韩持国为人凝严方重,每兄弟聚话,玉汝、子华议论风生,持国未尝有一言。”[例]伊和女伴商量装饰,~,足以使大家心折。——叶圣陶《一个朋友》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế