Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让逸竞劳
Pinyin: ràng yì jìng láo
Meanings: To give lighter tasks to others while taking on heavier ones oneself., Nhường những công việc nhẹ nhàng cho người khác và làm những công việc nặng nhọc., 指安逸之事互相谦让,劳苦之事互相争抢。[出处]《魏书·孝感传·吴悉达》“昆弟同居四十余载,闺门和睦,让逸竞劳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 上, 讠, 兔, 辶, 兄, 立, 力
Chinese meaning: 指安逸之事互相谦让,劳苦之事互相争抢。[出处]《魏书·孝感传·吴悉达》“昆弟同居四十余载,闺门和睦,让逸竞劳。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他总是让逸竞劳,任劳任怨。
Example pinyin: tā zǒng shì ràng yì jìng láo , rèn láo rèn yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhận việc nặng nhọc và nhường việc nhẹ nhàng cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường những công việc nhẹ nhàng cho người khác và làm những công việc nặng nhọc.
Nghĩa phụ
English
To give lighter tasks to others while taking on heavier ones oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指安逸之事互相谦让,劳苦之事互相争抢。[出处]《魏书·孝感传·吴悉达》“昆弟同居四十余载,闺门和睦,让逸竞劳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế