Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训学
Pinyin: xùn xué
Meanings: To train and educate academically., Huấn luyện và dạy dỗ học vấn., ①学校对于学生德性的训导和教育。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 讠, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学校对于学生德性的训导和教育。
Grammar: Động từ miêu tả quá trình đào tạo và giáo dục học vấn, thường thấy trong văn bản lịch sử.
Example: 古代的书院主要功能是训学。
Example pinyin: gǔ dài de shū yuàn zhǔ yào gōng néng shì xùn xué 。
Tiếng Việt: Chức năng chính của các học viện thời xưa là giáo dục học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện và dạy dỗ học vấn.
Nghĩa phụ
English
To train and educate academically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校对于学生德性的训导和教育
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!