Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 22471 to 22500 of 28899 total words

蒟酱
jǔ jiàng
Một loại nước chấm làm từ quả cây dây le...
bàng
Cây ngưu bàng
qiàn
Màu đỏ tươi
Cỏ lau
Cỏ xước
蒲剧
pú jù
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
蒲包
pú bāo
Túi hoặc bao làm từ lá cây bồ hòn.
蒲团
pú tuán
Đệm ngồi bằng lá bồ hòn, thường dùng tro...
jiān
Cây lau sậy
蒿子
hāo zi
Cây ngải, một loại cỏ có mùi thơm thường...
蒿子秆儿
hāo zi gǎn ér
Thân cây ngải (thường chỉ phần thân khô ...
蒿目时艰
hāo mù shí jiān
Lo lắng nhìn thời cuộc khó khăn (ngụ ý l...
蒿菜
hāo cài
Rau ngải (các loại rau thuộc họ ngải).
sūn
Cây sậy, một loại cỏ ven sông thường mọc...
zhēn
Cây gai dầu
蓁蓁
zhēn zhēn
Rậm rạp, um tùm (dùng để miêu tả cây cối...
蓂荚
míng jiá
Tên một loại thảo dược trong y học cổ tr...
蓄养
xù yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc (động vật hoặc cây ...
蓄墒
xù shāng
Giữ ẩm cho đất, thường áp dụng trong nôn...
蓄志
xù zhì
Ước nguyện, hoài bão lâu dài được ấp ủ t...
蓄念
xù niàn
Ấp ủ suy nghĩ hoặc ý tưởng trong lòng, t...
蓄意
xù yì
Có chủ đích, cố ý làm điều gì đó (thường...
蓄洪
xù hóng
Giữ nước lũ lại (bằng cách xây dựng hồ c...
蓄精养锐
xù jīng yǎng ruì
Giữ gìn sức lực và tinh thần để chuẩn bị...
蓄缩
xù suō
Co rút lại, thu mình vào (thường chỉ hàn...
蓄藏
xù cáng
Lưu trữ, tích trữ (thường dùng cho tài s...
蓄谋
xù móu
Lên kế hoạch hoặc âm mưu từ trước (thườn...
liú
Tên một loại cây cỏ ven sông, tương tự n...
Chiếu, tấm thảm trải sàn (thường làm từ ...
suō
Áo tơi (áo mưa làm bằng lá cọ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...