Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒱
Pinyin: pú
Meanings: A type of grass, Cỏ xước, ①量度:“蒦于尺。”*②古同“擭”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①量度:“蒦于尺。”*②古同“擭”。
Hán Việt reading: bồ
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong giao tiếp đời thường.
Example: 这种草叫作蒲草。
Example pinyin: zhè zhǒng cǎo jiào zuò pú cǎo 。
Tiếng Việt: Loại cỏ này gọi là cỏ xước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ xước
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bồ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of grass
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“蒦于尺。”
古同“擭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!