Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙茸

Pinyin: méng róng

Meanings: Growing thick and disorderly (often referring to grass or plants)., Mọc dày và lộn xộn (thường chỉ cỏ cây)., ①蓬松;杂乱的样子。[例]杂花蒙茸。[例]蒙茸山麓。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 冡, 艹, 耳

Chinese meaning: ①蓬松;杂乱的样子。[例]杂花蒙茸。[例]蒙茸山麓。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Example: 草地上长满了蒙茸的小草。

Example pinyin: cǎo dì shàng cháng mǎn le méng róng de xiǎo cǎo 。

Tiếng Việt: Trên bãi cỏ mọc đầy những ngọn cỏ dày và lộn xộn.

蒙茸
méng róng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọc dày và lộn xộn (thường chỉ cỏ cây).

Growing thick and disorderly (often referring to grass or plants).

蓬松;杂乱的样子。杂花蒙茸。蒙茸山麓。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...