Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A type of climbing plant, commonly used for medicinal purposes., Loại cây dây leo, thường dùng để làm thuốc., ①(蒟蒻)a.多年生草本植物,地下茎为球状,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎。均亦称“蒟头”、“魔芋”。*②(蒟酱)一种用胡椒科植物做的酱,味香。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 竘, 艹

Chinese meaning: ①(蒟蒻)a.多年生草本植物,地下茎为球状,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎。均亦称“蒟头”、“魔芋”。*②(蒟酱)一种用胡椒科植物做的酱,味香。

Hán Việt reading: củ

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật, thường xuất hiện trong các tài liệu thảo dược.

Example: 这种植物是蒟。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì jǔ 。

Tiếng Việt: Loài thực vật này là cây dây leo.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại cây dây leo, thường dùng để làm thuốc.

củ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of climbing plant, commonly used for medicinal purposes.

(蒟蒻)a.多年生草本植物,地下茎为球状,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎。均亦称“蒟头”、“魔芋”

(蒟酱)一种用胡椒科植物做的酱,味香

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒟 (jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung