Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙恬

Pinyin: Méng Tián

Meanings: Name of a famous general during the Qin Dynasty (259–210 BC)., Tên một danh tướng thời nhà Tần (259–210 TCN)., ①秦将。始皇时领兵三十万北逐匈奴,修筑万里长城。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 22

Radicals: 冡, 艹, 忄, 舌

Chinese meaning: ①秦将。始皇时领兵三十万北逐匈奴,修筑万里长城。

Grammar: Danh từ riêng chỉ nhân vật lịch sử, không biến đổi ngữ pháp.

Example: 蒙恬是秦朝著名的将领。

Example pinyin: méng tián shì qín cháo zhù míng de jiàng lǐng 。

Tiếng Việt: Mông Điền là một vị tướng nổi tiếng thời nhà Tần.

蒙恬
Méng Tián
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một danh tướng thời nhà Tần (259–210 TCN).

Name of a famous general during the Qin Dynasty (259–210 BC).

秦将。始皇时领兵三十万北逐匈奴,修筑万里长城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙恬 (Méng Tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung