Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙尘

Pinyin: méng chén

Meanings: To be covered in dust, metaphorically indicating decline or neglect., Bị bụi bẩn phủ lên, ám chỉ sự suy thoái hoặc lãng quên., ①旧指帝后流亡在外,蒙受灰尘。[例]主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。[例]靖康年间,金人围困汴梁,徽、钦二帝蒙尘北狩,一时后妃公主被虏去的甚多。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冡, 艹, 土, 小

Chinese meaning: ①旧指帝后流亡在外,蒙受灰尘。[例]主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。[例]靖康年间,金人围困汴梁,徽、钦二帝蒙尘北狩,一时后妃公主被虏去的甚多。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa ẩn dụ trong văn chương.

Example: 这幅画因多年未清理而蒙尘。

Example pinyin: zhè fú huà yīn duō nián wèi qīng lǐ ér méng chén 。

Tiếng Việt: Bức tranh này vì nhiều năm không lau chùi nên đã bị bụi phủ đầy.

蒙尘
méng chén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bụi bẩn phủ lên, ám chỉ sự suy thoái hoặc lãng quên.

To be covered in dust, metaphorically indicating decline or neglect.

旧指帝后流亡在外,蒙受灰尘。主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。靖康年间,金人围困汴梁,徽、钦二帝蒙尘北狩,一时后妃公主被虏去的甚多。——《初刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙尘 (méng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung