Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙茏

Pinyin: méng lóng

Meanings: Dense and overgrown (usually referring to vegetation or natural scenery)., Rậm rạp, um tùm (thường chỉ cây cối hoặc cảnh vật tự nhiên)., ①草木茂盛的样子。[例]蒙茏的大草原。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冡, 艹, 龙

Chinese meaning: ①草木茂盛的样子。[例]蒙茏的大草原。

Example: 这片森林非常蒙茏,阳光很难透进来。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín fēi cháng méng lóng , yáng guāng hěn nán tòu jìn lái 。

Tiếng Việt: Khu rừng này rất rậm rạp, ánh sáng mặt trời khó có thể xuyên qua.

蒙茏
méng lóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rậm rạp, um tùm (thường chỉ cây cối hoặc cảnh vật tự nhiên).

Dense and overgrown (usually referring to vegetation or natural scenery).

草木茂盛的样子。蒙茏的大草原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙茏 (méng lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung