Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒜苗
Pinyin: suàn miáo
Meanings: Garlic sprouts or young garlic plants used as vegetables., Mầm tỏi, cây non của tỏi dùng làm rau ăn., ①[方言]嫩蒜薹。*②青蒜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 祘, 艹, 田
Chinese meaning: ①[方言]嫩蒜薹。*②青蒜。
Grammar: Là danh từ chỉ loại rau. Thường được sử dụng trong các câu liên quan đến nấu ăn.
Example: 我喜欢用蒜苗炒肉。
Example pinyin: wǒ xǐ huan yòng suàn miáo chǎo ròu 。
Tiếng Việt: Tôi thích dùng mầm tỏi để xào thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mầm tỏi, cây non của tỏi dùng làm rau ăn.
Nghĩa phụ
English
Garlic sprouts or young garlic plants used as vegetables.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]嫩蒜薹
青蒜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!