Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙师

Pinyin: méng shī

Meanings: A teacher who taught young children in ancient times., Người thầy dạy học cho trẻ nhỏ thời xưa., ①启蒙的老师;教育孩童的老师。[例]我小时候听蒙师讲的,却又是一样讲法。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冡, 艹, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①启蒙的老师;教育孩童的老师。[例]我小时候听蒙师讲的,却又是一样讲法。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vai trò nghề nghiệp liên quan đến giáo dục.

Example: 他是村里的蒙师,教孩子们读书写字。

Example pinyin: tā shì cūn lǐ de méng shī , jiào hái zi men dú shū xiě zì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là thầy giáo trong làng, dạy trẻ em đọc và viết.

蒙师
méng shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thầy dạy học cho trẻ nhỏ thời xưa.

A teacher who taught young children in ancient times.

启蒙的老师;教育孩童的老师。我小时候听蒙师讲的,却又是一样讲法。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙师 (méng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung