Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙混过关
Pinyin: méng hùn guò guān
Meanings: To deceive one’s way through a difficult situation without being caught., Lừa dối hoặc dùng thủ đoạn để vượt qua một tình huống khó khăn mà không bị phát hiện., 用欺骗的手段逃过关口。[例]你不要希望~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 冡, 艹, 昆, 氵, 寸, 辶, 丷, 天
Chinese meaning: 用欺骗的手段逃过关口。[例]你不要希望~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh tiêu cực.
Example: 考试时他试图蒙混过关,但被老师发现了。
Example pinyin: kǎo shì shí tā shì tú méng hùn guò guān , dàn bèi lǎo shī fā xiàn le 。
Tiếng Việt: Trong kỳ thi, anh ấy cố gắng lừa dối để qua môn nhưng bị thầy giáo phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối hoặc dùng thủ đoạn để vượt qua một tình huống khó khăn mà không bị phát hiện.
Nghĩa phụ
English
To deceive one’s way through a difficult situation without being caught.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用欺骗的手段逃过关口。[例]你不要希望~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế