Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20761 to 20790 of 28899 total words

jiǎo
Vặn, xoắn, siết chặt.
绞具
jiǎo jù
Dụng cụ để xiết chặt, siết đai, hoặc các...
绞决
jiǎo jué
Xử tử bằng cách treo cổ.
绞刀
jiǎo dāo
Dao dùng để cắt hay xay nhỏ, thường là t...
绞刑
jiǎo xíng
Hình phạt treo cổ.
绞尽脑汁
jiǎo jìn nǎo zhī
Vắt óc suy nghĩ, cố gắng hết sức để tìm ...
绞心
jiǎo xīn
Đau lòng, đau khổ tột độ.
绞手
jiǎo shǒu
Máy hoặc dụng cụ dùng để vặn, xiết, hoặc...
绞接
jiǎo jiē
Kết nối hoặc ghép nối bằng cách xoắn chặ...
绞杀
jiǎo shā
Giết chết bằng cách siết cổ hoặc bóp ngh...
绞架
jiǎo jià
Giàn treo cổ dùng để hành quyết.
绞死
jiǎo sǐ
Giết chết bằng cách treo cổ.
绞烂
jiǎo làn
Nghiền nát, giã nhỏ thành hỗn độn.
绞痛
jiǎo tòng
Cơn đau dữ dội, thường do co thắt cơ hoặ...
绞盘
jiǎo pán
Bánh xe hoặc thiết bị dùng để kéo hoặc n...
绞索
jiǎo suǒ
Sợi dây hoặc cáp dùng để xoắn, siết chặt...
绞结
jiǎo jié
Buộc chặt, xoắn lại với nhau.
绞缠
jiǎo chán
Xoắn chặt vào nhau, rối rắm.
绞缢
jiǎo yì
Siết cổ đến chết, treo cổ.
绞脸
jiǎo liǎn
Cạo mặt, cạo râu (thường dùng để chỉ việ...
统一
tǒng yī
Thống nhất, hợp nhất thành một khối duy ...
统一战线
tǒng yī zhàn xiàn
Chiến tuyến thống nhất, liên minh các lự...
统制
tǒng zhì
Kiểm soát, quản lý tập trung
统属
tǒng shǔ
Thuộc về, trực thuộc một hệ thống hoặc t...
统建
tǒng jiàn
Xây dựng thống nhất, xây dựng tập trung
统御
tǒng yù
Điều khiển, thống lĩnh, lãnh đạo
统感
tǒng gǎn
Cảm giác tổng thể, cảm nhận chung
统揽
tǒng lǎn
Tổng quát nắm bắt, bao quát toàn bộ
统独
tǒng dú
Quan điểm về thống nhất và độc lập (thườ...
统率
tǒng shuài
Thống lĩnh, chỉ huy (quân đội hoặc tổ ch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...