Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绘声绘影

Pinyin: huì shēng huì yǐng

Meanings: To describe vividly with both sounds and images., Mô tả sinh động, đầy đủ cả âm thanh lẫn hình ảnh., 形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·萧山湘灵子《轩亭冤》“绘声绘影样翻新,描写秋娘事事真。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 会, 纟, 士, 彡, 景

Chinese meaning: 形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·萧山湘灵子《轩亭冤》“绘声绘影样翻新,描写秋娘事事真。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho câu.

Example: 他把故事讲得绘声绘影。

Example pinyin: tā bǎ gù shì jiǎng dé huì shēng huì yǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể chuyện một cách sinh động như có âm thanh và hình ảnh.

绘声绘影
huì shēng huì yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sinh động, đầy đủ cả âm thanh lẫn hình ảnh.

To describe vividly with both sounds and images.

形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·萧山湘灵子《轩亭冤》“绘声绘影样翻新,描写秋娘事事真。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绘声绘影 (huì shēng huì yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung