Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结算

Pinyin: jié suàn

Meanings: To settle accounts, calculate final amounts., Thanh toán, tính toán số tiền cuối cùng., ①会计用语。指把某一时期内的所有收支情况进行总结、核算。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 吉, 纟, 竹

Chinese meaning: ①会计用语。指把某一时期内的所有收支情况进行总结、核算。

Example: 我们月底结算工资。

Example pinyin: wǒ men yuè dǐ jié suàn gōng zī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ thanh toán lương vào cuối tháng.

结算
jié suàn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh toán, tính toán số tiền cuối cùng.

To settle accounts, calculate final amounts.

会计用语。指把某一时期内的所有收支情况进行总结、核算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

结算 (jié suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung