Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 络
Pinyin: luò
Meanings: Network, to connect, or to cover., Mạng lưới, kết nối hoặc bao phủ., ①由较简单的物质結合而形成的(如化合物或离子)。[合]络离子;络盐;络合物。*②另见lào。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 各, 纟
Chinese meaning: ①由较简单的物质結合而形成的(如化合物或离子)。[合]络离子;络盐;络合物。*②另见lào。
Hán Việt reading: lạc
Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến mạng lưới như 网络 (mạng lưới) hay 络绎不绝 (liên tục không ngừng).
Example: 这个城市的地铁络很发达。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de dì tiě luò hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Hệ thống tàu điện ngầm của thành phố này rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới, kết nối hoặc bao phủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Network, to connect, or to cover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由较简单的物质結合而形成的(如化合物或离子)。络离子;络盐;络合物
另见lào
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!