Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绕梁之音

Pinyin: rào liáng zhī yīn

Meanings: A beautiful sound that lingers and echoes around the beams of a house, like music or singing., Âm thanh tuyệt vời, vang vọng quanh mái nhà như tiếng đàn hay giọng hát., 形容歌声美妙动听,长久留在人们耳中。参见余音绕梁”。[出处]晋陆机《演连珠》“臣闻应物有方,居难则易。……是以充堂之芳,非幽兰所难,绕梁之音,实萦弦所思。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 尧, 纟, 刅, 木, 氵, 丶, 日, 立

Chinese meaning: 形容歌声美妙动听,长久留在人们耳中。参见余音绕梁”。[出处]晋陆机《演连珠》“臣闻应物有方,居难则易。……是以充堂之芳,非幽兰所难,绕梁之音,实萦弦所思。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh ca ngợi âm nhạc hoặc giọng hát xuất sắc.

Example: 她的歌声宛如绕梁之音。

Example pinyin: tā de gē shēng wǎn rú rào liáng zhī yīn 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy giống như âm thanh vang vọng quanh mái nhà.

绕梁之音
rào liáng zhī yīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh tuyệt vời, vang vọng quanh mái nhà như tiếng đàn hay giọng hát.

A beautiful sound that lingers and echoes around the beams of a house, like music or singing.

形容歌声美妙动听,长久留在人们耳中。参见余音绕梁”。[出处]晋陆机《演连珠》“臣闻应物有方,居难则易。……是以充堂之芳,非幽兰所难,绕梁之音,实萦弦所思。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绕梁之音 (rào liáng zhī yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung