Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绘事
Pinyin: huì shì
Meanings: The act of painting or artistic drawing., Việc vẽ tranh, nghệ thuật hội họa., ①绘画之事。*②图画。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 会, 纟, 事
Chinese meaning: ①绘画之事。*②图画。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh nghệ thuật và sáng tạo.
Example: 他对绘事很有兴趣。
Example pinyin: tā duì huì shì hěn yǒu xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hứng thú với việc vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc vẽ tranh, nghệ thuật hội họa.
Nghĩa phụ
English
The act of painting or artistic drawing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绘画之事
图画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!