Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 络绎不绝

Pinyin: luò yì bù jué

Meanings: Continuous without interruption (often refers to people or vehicles)., Liên tục không ngừng nghỉ (thường dùng để nói về dòng người hoặc xe cộ)., 形容行人车马来来往往,接连不断。[出处]《后汉书·南匈奴传》“窜逃入塞者络绎不绝。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片康庄大道,马来车往,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 各, 纟, 一, 色

Chinese meaning: 形容行人车马来来往往,接连不断。[出处]《后汉书·南匈奴传》“窜逃入塞者络绎不绝。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片康庄大道,马来车往,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Grammar: Là thành ngữ cố định, thường đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho câu. Không thay đổi thứ tự từ.

Example: 节日期间,游客络绎不绝。

Example pinyin: jié rì qī jiān , yóu kè luò yì bù jué 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, khách du lịch liên tục đổ về không ngừng.

络绎不绝
luò yì bù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục không ngừng nghỉ (thường dùng để nói về dòng người hoặc xe cộ).

Continuous without interruption (often refers to people or vehicles).

形容行人车马来来往往,接连不断。[出处]《后汉书·南匈奴传》“窜逃入塞者络绎不绝。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片康庄大道,马来车往,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

络绎不绝 (luò yì bù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung