Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝倒
Pinyin: jué dǎo
Meanings: Laughing uncontrollably, non-stop laughing., Cười ngặt nghẽo, cười không dừng được., ①前仰后合地大笑。[例]每闻卫玠言,辄叹息绝倒。——《新五代史·晋家人传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 纟, 色, 亻, 到
Chinese meaning: ①前仰后合地大笑。[例]每闻卫玠言,辄叹息绝倒。——《新五代史·晋家人传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả phản ứng hài hước của con người trong tình huống gây cười.
Example: 这个笑话让大家绝倒。
Example pinyin: zhè ge xiào huà ràng dà jiā jué dǎo 。
Tiếng Việt: Câu chuyện cười này khiến mọi người cười ngặt nghẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười ngặt nghẽo, cười không dừng được.
Nghĩa phụ
English
Laughing uncontrollably, non-stop laughing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前仰后合地大笑。每闻卫玠言,辄叹息绝倒。——《新五代史·晋家人传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!