Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝仁弃义
Pinyin: jué rén qì yì
Meanings: Abandoning benevolence and righteousness (refers to extreme or negative attitudes)., Từ bỏ lòng nhân ái và đạo nghĩa (chỉ thái độ cực đoan hoặc tiêu cực)., 绝、弃放弃。指放弃世俗倡导的仁义,回复到人的本性。这是老子无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍,绝仁弃义,民复孝德。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 纟, 色, 二, 亻, 廾, 𠫓, 丶, 乂
Chinese meaning: 绝、弃放弃。指放弃世俗倡导的仁义,回复到人的本性。这是老子无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍,绝仁弃义,民复孝德。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại nhưng phổ biến trong văn chương.
Example: 他绝仁弃义的做法令人不解。
Example pinyin: tā jué rén qì yì de zuò fǎ lìng rén bù jiě 。
Tiếng Việt: Việc anh ta từ bỏ lòng nhân ái và đạo nghĩa khiến người khác khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ lòng nhân ái và đạo nghĩa (chỉ thái độ cực đoan hoặc tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Abandoning benevolence and righteousness (refers to extreme or negative attitudes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝、弃放弃。指放弃世俗倡导的仁义,回复到人的本性。这是老子无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍,绝仁弃义,民复孝德。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế