Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝产
Pinyin: jué chǎn
Meanings: Property with no heirs to inherit it., Tài sản không còn thừa kế được (do không có người kế thừa)., ①绝收。[例]去年夏天下了一场冰雹,小麦全部绝产。*②指没有合法继承人或合法继承人放弃继承权的遗产。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 色, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①绝收。[例]去年夏天下了一场冰雹,小麦全部绝产。*②指没有合法继承人或合法继承人放弃继承权的遗产。
Grammar: Danh từ chuyên ngành pháp luật, thường dùng trong văn bản chính thức.
Example: 这块土地成了绝产。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì chéng le jué chǎn 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này trở thành tài sản không người thừa kế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản không còn thừa kế được (do không có người kế thừa).
Nghĩa phụ
English
Property with no heirs to inherit it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝收。去年夏天下了一场冰雹,小麦全部绝产
指没有合法继承人或合法继承人放弃继承权的遗产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!