Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20191 to 20220 of 28899 total words

筚门圭窦
bì mén guī dòu
Nhà cửa đơn sơ, nghèo khó.
筚门圭窬
bì mén guī yú
Cửa nhà đơn sơ, chỉ cuộc sống nghèo khó ...
筚门闺窦
bì mén guī dòu
Chỉ những cô gái xuất thân từ gia đình n...
shāi
Sàng, lọc (dùng để phân loại hoặc làm sạ...
筛余
shāi yú
Phần còn lại sau khi sàng lọc.
jūn
Vỏ tre tươi hoặc thanh tre non.
chóu
Kế hoạch, phương án, biện pháp.
筹办
chóu bàn
Chuẩn bị, tổ chức (sự kiện, hoạt động).
筹募
chóu mù
Quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho một m...
筹商
chóu shāng
Bàn bạc và lên kế hoạch chi tiết về một ...
筹建
chóu jiàn
Lập kế hoạch xây dựng một công trình hoặ...
筹思
chóu sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm ra phương án ho...
筹拍
chóu pāi
Lên kế hoạch quay phim hoặc chụp ảnh một...
筹措
chóu cuò
Thu xếp, huy động (nguồn lực, tiền bạc.....
筹略
chóu lüè
Chiến lược hoặc kế hoạch được lập ra nhằ...
筹码
chóu mà
Con chip (trong cờ bạc); lợi thế đàm phá...
筹算
chóu suàn
Tính toán và lập kế hoạch cẩn thận để đạ...
筹议
chóu yì
Bàn bạc và thảo luận để đưa ra quyết địn...
筹谋
chóu móu
Lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ một cách...
筹集
chóu jí
Quyên góp, huy động (tiền, tài nguyên......
签发
qiān fā
Ký tên và phát hành một giấy tờ hoặc văn...
签批
qiān pī
Ký tên và phê duyệt một văn bản hoặc yêu...
签押
qiān yā
Ký tên và đóng dấu (thường dùng trong vă...
签注
qiān zhù
Ghi chú, chú thích; việc ghi thêm nội du...
签筒
qiān tǒng
Ống đựng thẻ xăm/xiêm (trong bói toán)
简丝数米
jiǎn sī shǔ mǐ
Rất kĩ lưỡng trong việc tính toán nhỏ nh...
简傲绝俗
jiǎn ào jué sú
Kiêu ngạo, vượt lên trên thói tục
简切了当
jiǎn qiē liǎo dàng
Ngắn gọn và rõ ràng
简则
jiǎn zé
Quy tắc đơn giản
简劲
jiǎn jìn
Mạnh mẽ nhưng đơn giản

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...