Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 20191 to 20220 of 28922 total words

答辩
dá biàn
Phản biện hoặc giải thích trước một hội ...
答非所问
dá fēi suǒ wèn
Trả lời sai ý hoặc không đúng trọng tâm ...
策动
cè dòng
Xúi giục hoặc kích động hành động nào đó...
策反
cè fǎn
Xúi giục hoặc thuyết phục kẻ địch phản b...
策士
cè shì
Người giỏi mưu lược, thường là cố vấn ho...
策应
cè yìng
Phối hợp hoặc hỗ trợ từ xa, thường trong...
策略
cè lüè
Chiến lược, kế hoạch để đạt được mục tiê...
策论
cè lùn
Luận văn về chính sách hoặc chiến lược.
策试
cè shì
Kỳ thi tuyển chọn quan lại thời phong ki...
策问
cè wèn
Câu hỏi trong các kỳ thi cổ xưa liên qua...
策马飞舆
cè mǎ fēi yú
Phi ngựa nhanh như bay, chỉ sự di chuyển...
策驽砺钝
cè nú lì dùn
Khích lệ người kém cỏi để họ phấn đấu vư...
zhú
Một loại nhạc cụ bằng tre cổ xưa.
kòu
Một dụng cụ dệt vải bằng tre để điều chỉ...
xiāo
Tên gọi một loại tre có vỏ mỏng, thường ...
筚路蓝缕
bì lù lán lǚ
Khởi nghiệp gian khổ, mặc áo rách đi đườ...
筚路褴褛
bì lù lán lǚ
Tương tự '筚路蓝缕', gợi ý sự khó khăn khi k...
筚门圭窦
bì mén guī dòu
Nhà cửa đơn sơ, nghèo khó.
筚门圭窬
bì mén guī yú
Cửa nhà đơn sơ, chỉ cuộc sống nghèo khó ...
筚门闺窦
bì mén guī dòu
Chỉ những cô gái xuất thân từ gia đình n...
shāi
Rây, sàng; cái rây
筛余
shāi yú
Phần còn lại sau khi sàng lọc.
jūn
Vỏ tre tươi hoặc thanh tre non.
chóu
Cái đũa (thường dùng để đếm hoặc ghi ché...
筹办
chóu bàn
Chuẩn bị và tổ chức một sự kiện hoặc hoạ...
筹募
chóu mù
Quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho một m...
筹商
chóu shāng
Bàn bạc và lên kế hoạch chi tiết về một ...
筹建
chóu jiàn
Lập kế hoạch xây dựng một công trình hoặ...
筹思
chóu sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm ra phương án ho...
筹拍
chóu pāi
Lên kế hoạch quay phim hoặc chụp ảnh một...

Showing 20191 to 20220 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...