Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策马飞舆
Pinyin: cè mǎ fēi yú
Meanings: Riding a horse as fast as flying, indicating rapid movement., Phi ngựa nhanh như bay, chỉ sự di chuyển nhanh chóng., 指驾马车疾行。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“车驰人走,越王策马飞舆,遂复宫阙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 朿, 竹, 一, 飞, 八, 车, 𦥑
Chinese meaning: 指驾马车疾行。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“车驰人走,越王策马飞舆,遂复宫阙。”
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái văn chương cổ điển.
Example: 将军策马飞舆,奔赴战场。
Example pinyin: jiāng jūn cè mǎ fēi yú , bēn fù zhàn chǎng 。
Tiếng Việt: Vị tướng thúc ngựa phi nhanh, tiến về chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi ngựa nhanh như bay, chỉ sự di chuyển nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Riding a horse as fast as flying, indicating rapid movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指驾马车疾行。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“车驰人走,越王策马飞舆,遂复宫阙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế