Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筹拍

Pinyin: chóu pāi

Meanings: To plan filming or shooting for an artistic project., Lên kế hoạch quay phim hoặc chụp ảnh một dự án nghệ thuật., ①筹划拍摄。[例]筹拍历史传记故事片。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 寿, 竹, 扌, 白

Chinese meaning: ①筹划拍摄。[例]筹拍历史传记故事片。

Grammar: Dùng riêng biệt trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc nhiếp ảnh. Ví dụ: 筹拍纪录片 (lên kế hoạch quay phim tài liệu).

Example: 导演正在筹拍一部历史题材的电影。

Example pinyin: dǎo yǎn zhèng zài chóu pāi yí bù lì shǐ tí cái de diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Đạo diễn đang lên kế hoạch quay một bộ phim đề tài lịch sử.

筹拍
chóu pāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên kế hoạch quay phim hoặc chụp ảnh một dự án nghệ thuật.

To plan filming or shooting for an artistic project.

筹划拍摄。筹拍历史传记故事片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筹拍 (chóu pāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung