Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筚门圭窦
Pinyin: bì mén guī dòu
Meanings: Simple and poor household., Nhà cửa đơn sơ, nghèo khó., 形容开创新事业的艰难。同筚路蓝缕”。[出处]应修人《上海通信图书馆与读书自由》“我们筚路褴褛,孤军苦战,非为金钱,非为名誉,不厌不倦,但求心之所安。”[例]开创任何事业,总是要经过~,艰苦奋斗的过。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 十, 笓, 门, 土, 卖, 穴
Chinese meaning: 形容开创新事业的艰难。同筚路蓝缕”。[出处]应修人《上海通信图书馆与读书自由》“我们筚路褴褛,孤军苦战,非为金钱,非为名誉,不厌不倦,但求心之所安。”[例]开创任何事业,总是要经过~,艰苦奋斗的过。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cuộc sống nghèo khó.
Example: 他出身于筚门圭窦之家。
Example pinyin: tā chū shēn yú bì mén guī dòu zhī jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy xuất thân từ gia đình nghèo khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa đơn sơ, nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Simple and poor household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容开创新事业的艰难。同筚路蓝缕”。[出处]应修人《上海通信图书馆与读书自由》“我们筚路褴褛,孤军苦战,非为金钱,非为名誉,不厌不倦,但求心之所安。”[例]开创任何事业,总是要经过~,艰苦奋斗的过。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế