Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策试
Pinyin: cè shì
Meanings: Imperial examination based on strategic essays in feudal times., Kỳ thi tuyển chọn quan lại thời phong kiến dựa trên bài luận về chiến lược., ①以写策论方式进行的科举考试。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 朿, 竹, 式, 讠
Chinese meaning: ①以写策论方式进行的科举考试。
Grammar: Thuật ngữ lịch sử, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代的科举考试中,策试是非常重要的一部分。
Example pinyin: gǔ dài de kē jǔ kǎo shì zhōng , cè shì shì fēi cháng zhòng yào de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Trong kỳ thi khoa cử thời cổ đại, phần thi 'sách' rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi tuyển chọn quan lại thời phong kiến dựa trên bài luận về chiến lược.
Nghĩa phụ
English
Imperial examination based on strategic essays in feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以写策论方式进行的科举考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!