Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筠
Pinyin: jūn
Meanings: Fresh bamboo skin or young bamboo stem., Vỏ tre tươi hoặc thanh tre non., ①竹子的青皮:“其在人也,如竹箭之有筠也。”*②竹子:“柴门空闭锁松筠”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 均, 竹
Chinese meaning: ①竹子的青皮:“其在人也,如竹箭之有筠也。”*②竹子:“柴门空闭锁松筠”。
Hán Việt reading: quân
Grammar: Danh từ chuyên ngành, gắn liền với sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ tre.
Example: 筠皮可以用来编织篮子。
Example pinyin: yún pí kě yǐ yòng lái biān zhī lán zi 。
Tiếng Việt: Vỏ tre non có thể dùng để đan giỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ tre tươi hoặc thanh tre non.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fresh bamboo skin or young bamboo stem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“其在人也,如竹箭之有筠也。”
“柴门空闭锁松筠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!