Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹募
Pinyin: chóu mù
Meanings: To raise funds or resources for a specific purpose., Quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể., ①筹措募集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 寿, 竹, 力, 莫
Chinese meaning: ①筹措募集。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng quyên góp. Ví dụ: 筹募善款 (quyên góp tiền từ thiện).
Example: 学校正在为贫困学生筹募学费。
Example pinyin: xué jiào zhèng zài wèi pín kùn xué shēng chóu mù xué fèi 。
Tiếng Việt: Trường học đang quyên góp học phí cho học sinh nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyên góp tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To raise funds or resources for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹措募集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!