Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答辩
Pinyin: dá biàn
Meanings: To defend oneself or provide explanations before a committee or individual., Phản biện hoặc giải thích trước một hội đồng hoặc cá nhân., ①应答别人的提问;进行辩解。[例]进行论文答辩。*②特指在法庭上为答复一种陈述、告发或起诉所作的辩护。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 合, 竹, 讠, 辛
Chinese meaning: ①应答别人的提问;进行辩解。[例]进行论文答辩。*②特指在法庭上为答复一种陈述、告发或起诉所作的辩护。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc pháp lý.
Example: 在法庭上,律师为被告进行答辩。
Example pinyin: zài fǎ tíng shàng , lǜ shī wèi bèi gào jìn xíng dá biàn 。
Tiếng Việt: Trong tòa án, luật sư bảo vệ thân chủ qua phần phản biện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản biện hoặc giải thích trước một hội đồng hoặc cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To defend oneself or provide explanations before a committee or individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应答别人的提问;进行辩解。进行论文答辩
特指在法庭上为答复一种陈述、告发或起诉所作的辩护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!