Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策应
Pinyin: cè yìng
Meanings: To coordinate or support from a distance, often in a military context., Phối hợp hoặc hỗ trợ từ xa, thường trong ngữ cảnh quân sự., ①战斗中互相配合应敌。*②斗争中在舆论或行动上造成声势对自己一方进行的支持。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 朿, 竹, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①战斗中互相配合应敌。*②斗争中在舆论或行动上造成声势对自己一方进行的支持。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến thuật hoặc quân sự.
Example: 主力部队向前推进,另一支部队负责策应。
Example pinyin: zhǔ lì bù duì xiàng qián tuī jìn , lìng yì zhī bù duì fù zé cè yìng 。
Tiếng Việt: Quân chủ lực tiến lên phía trước, đơn vị khác phụ trách phối hợp hỗ trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp hoặc hỗ trợ từ xa, thường trong ngữ cảnh quân sự.
Nghĩa phụ
English
To coordinate or support from a distance, often in a military context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战斗中互相配合应敌
斗争中在舆论或行动上造成声势对自己一方进行的支持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!