Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 策动

Pinyin: cè dòng

Meanings: To incite or instigate an action, often with a negative connotation., Xúi giục hoặc kích động hành động nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực., ①鞭策驱动。*②谋划鼓动。[例]策动闹事。[例]他在策动一些人造反。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 朿, 竹, 云, 力

Chinese meaning: ①鞭策驱动。*②谋划鼓动。[例]策动闹事。[例]他在策动一些人造反。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ có sắc thái tiêu cực.

Example: 这起事件是由外国势力策动的。

Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn shì yóu wài guó shì lì cè dòng de 。

Tiếng Việt: Vụ việc này bị xúi giục bởi thế lực nước ngoài.

策动
cè dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúi giục hoặc kích động hành động nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực.

To incite or instigate an action, often with a negative connotation.

鞭策驱动

谋划鼓动。策动闹事。他在策动一些人造反

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

策动 (cè dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung