Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19951 to 19980 of 28922 total words

窄狭
zhǎi xiá
Hẹp, chật chội (dùng để miêu tả không gi...
窄轨
zhǎi guǐ
Đường ray hẹp (đường sắt có chiều rộng n...
窄门窄户
zhǎi mén zhǎi hù
Cửa hẹp nhà chật, chỉ hoàn cảnh nghèo kh...
窅然
yǎo rán
Vắng lặng, sâu thẳm và tĩnh mịch
Hang động nhỏ, hố đất
窈冥
yǎo míng
Mờ tối, sâu thẳm và mênh mông
窈窕淑女
yǎo tiǎo shū nǚ
Người con gái hiền lành, thùy mị và xinh...
Chỗ lõm, hố, ao nhỏ
Hang động hoặc lỗ hổng lớn
jiào
Hang động nhỏ hoặc hố sâu trên mặt đất.
窎远
diào yuǎn
Xa xôi, hẻo lánh
窑口
yáo kǒu
Cửa lò, miệng lò (nơi sản xuất gạch hoặc...
窑坑
yáo kēng
Hố lò, nơi đào để xây lò nung
窑子
yáo zi
Lò nung (gạch, đồ gốm) hoặc nhà thổ (ý n...
窑工
yáo gōng
Công nhân làm việc tại lò nung
窑洞
yáo dòng
Hang động nhân tạo được đào trong núi, t...
窑葬
yáo zàng
Phong tục chôn người chết trong hang độn...
窒碍难行
zhì ài nán xíng
Gặp trở ngại lớn khiến việc tiến hành kh...
yào
Góc khuất, chỗ tối tăm trong nhà.
窗友
chuāng yǒu
Bạn cùng phòng hoặc bạn bè thân thiết th...
窗扉
chuāng fēi
Cánh cửa sổ, đặc biệt là loại cửa sổ mở ...
jiǒng
Khó khăn, lúng túng, bối rối.
窘迫
jiǒng pò
Khó khăn, bối rối, lúng túng về tài chín...
窜扰
cuàn rǎo
Xâm phạm, quấy rối một cách nhanh chóng ...
窜改
cuàn gǎi
Sửa đổi (thông tin, văn bản) một cách sa...
窜红
cuàn hóng
Trở nên nổi tiếng nhanh chóng (thường ma...
窜踞
cuàn jù
Đột nhiên chiếm đóng hoặc chiếm giữ một ...
窜逃
cuàn táo
Chạy trốn nhanh chóng, đặc biệt khi bị t...
窝停主人
wō tíng zhǔ rén
Người chủ nhà chứa chấp những kẻ xấu hoặ...
窝儿里反
wōr lǐ fǎn
Xảy ra mâu thuẫn nội bộ trong gia đình h...

Showing 19951 to 19980 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat