Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 19951 to 19980 of 28899 total words

窒碍难行
zhì ài nán xíng
Gặp trở ngại lớn khiến việc tiến hành kh...
yào
Góc khuất, chỗ tối tăm trong nhà.
窗友
chuāng yǒu
Bạn cùng phòng hoặc bạn bè thân thiết th...
窗扉
chuāng fēi
Cánh cửa sổ, đặc biệt là loại cửa sổ mở ...
jiǒng
Khó khăn, lúng túng, bối rối.
窘迫
jiǒng pò
Khó xử, bối rối
窜扰
cuàn rǎo
Xâm phạm, quấy rối một cách nhanh chóng ...
窜改
cuàn gǎi
Sửa đổi (thông tin, văn bản) một cách sa...
窜红
cuàn hóng
Trở nên nổi tiếng nhanh chóng (thường ma...
窜踞
cuàn jù
Đột nhiên chiếm đóng hoặc chiếm giữ một ...
窜逃
cuàn táo
Chạy trốn nhanh chóng, đặc biệt khi bị t...
窝停主人
wō tíng zhǔ rén
Người chủ nhà chứa chấp những kẻ xấu hoặ...
窝儿里反
wōr lǐ fǎn
Xảy ra mâu thuẫn nội bộ trong gia đình h...
窝儿里横
wōr lǐ héng
Kiêu ngạo hoặc tác oai tác quái trong nh...
窝匪
wō fěi
Nhóm cướp hoặc tội phạm tụ tập tại một n...
窝子
wō zi
Tổ (thường dùng để chỉ nơi ở của động vậ...
窝巢
wō cháo
Tổ chim hoặc nơi cư trú của động vật nhỏ...
窝工
wō gōng
Công việc bị trì trệ; tình trạng lực lượ...
窝憋
wō biē
Cảm giác bị đè nén, bức bối, khó chịu tr...
窝气
wō qì
Giấu giận, giữ sự tức giận trong lòng mà...
窝火
wō huǒ
Giấu giận, tức giận mà không dám nói ra.
窝火憋气
wō huǒ biē qì
Giấu lửa giấu khói, tức là cố chịu đựng ...
窝缩
wō suō
Co lại, thu mình vào một chỗ nhỏ hẹp vì ...
窝赃
wō zāng
Giấu tài sản phi pháp, che giấu đồ ăn cắ...
窟宅
kū zhái
Hang ổ, nơi ở của thú vật hoang dã hoặc ...
窠巢
kē cháo
Tổ chim, tổ của động vật, hoặc nơi cư tr...
窠臼
kē jiù
Khuôn mẫu cũ, cách làm việc rập khuôn, t...
窥伺
kuī sì
Do thám, quan sát lén để chờ cơ hội hành...
窥度
kuī duó
Ước lượng, đo lường bằng mắt (thường man...
窥探
kuī tàn
Do thám, điều tra bí mật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...