Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗友

Pinyin: chuāng yǒu

Meanings: Classmate or close friend who often sits near the window to study., Bạn cùng phòng hoặc bạn bè thân thiết thường ngồi cạnh cửa sổ học tập., ①旧时指同学;同窗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 囱, 穴, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①旧时指同学;同窗。

Grammar: Danh từ ghép, hiếm gặp, mang tính chất hoài niệm hoặc văn chương.

Example: 我和我的窗友一起复习功课。

Example pinyin: wǒ hé wǒ de chuāng yǒu yì qǐ fù xí gōng kè 。

Tiếng Việt: Tôi và bạn cùng bàn của tôi ôn bài cùng nhau.

窗友
chuāng yǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn cùng phòng hoặc bạn bè thân thiết thường ngồi cạnh cửa sổ học tập.

Classmate or close friend who often sits near the window to study.

旧时指同学;同窗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...