Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small cave or pit., Hang động nhỏ, hố đất, ①土室。*②地窖。*③刨;挖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①土室。*②地窖。*③刨;挖。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc địa phương.

Example: 他在山里发现了一个窇。

Example pinyin: tā zài shān lǐ fā xiàn le yí gè báo 。

Tiếng Việt: Anh ta phát hiện ra một cái hang nhỏ ở trong núi.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang động nhỏ, hố đất

Small cave or pit.

土室

地窖

刨;挖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...